I. NHÂN SỰ :

Tất cả nhân viên Thịnh Quang đều được đào tạo và tham gia vào nhiều công trình với những khách hàng khác nhau và tất cả các khách hàng đều hài lòng. Với những kinh nghiệm và khả năng của mình, nhân viên của công ty Thịnh Quang chúng tôi đã thành công trong nhiều dự án trên khắp Việt Nam.

 1. Ban giám đốc:   3
 2. Nhân viên văn phòng:  10
 3. Phòng thiết kế và phòng kỹ thuật: Kỹ sư điện; Kỹ sư cơ; Kỹ sư điện lạnh   3
  4
  2
 4. Phòng dự án:Ban đấu thầu; Ban quản lý dự án; Ban quản lý chất lượng; Ban kế hoạch vật tư; Ban bảo hành – bảo trì    3
  3
  2
  2
  2
 5. Bộ phận công trình: Đội trưởng Công nhân   3
 25
 Tổng số nhân viên:  62
 


II. CỐ VẤN KỸ THUẬT

Phó Giáo Sư-Tiến sĩ Quyền Huy Ánh – Trưởng Khoa Điện- Điện tử trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật thành phố Hồ Chí Minh

PHÒNG THIẾT KẾ KỸ THUẬT

STT

Họ và tên

Năm  sinh

Trình độ chuyên môn

Chức vụ 

Năm kinh nghiệm

1

 Nguyễn Thái Minh Thi

1979

 Thạc sĩ Kỹ Thuật

 Trưởng ban

9

2

 Lê Hoàng Hoa

1977

 ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật

 Thiết kế Lạnh

11

3

 Phạm Hoài Nam

1979

 Đại Học Thủy Lợi

 Kỹ sư nước

8

4

 Đoàn Phương

1982

 Đại Học Cao Thắng

 Kỹ sư Điện

5

5

 Võ Minh Tiến

1983

 Đại Học Bách Khoa

 Kỹ sư nước

6

6

 Nguyễn Toàn Phát

1982

 Đại Học Bách Khoa

 Thiết kế Điện

6

7

 Nguyễn Quang Thanh

1981

 Đại Học Bách Khoa

 Kỹ sư Điện lạnh

7

8

 Đỗ Trung Thành

1979

 Đại Học Thủy Lợi

 Kỹ sư nước

9

 

III. BAN ĐẤU THẦU


 STT  Họ và tên  Năm sinh  Trình độ chuyên môn  Chức vụ  Năm kinh nghiệm
 1  Bùi Mạnh Dũng  1973  Thạc sĩ Kinh tế  Trưởng ban  12
 2  Phạm Bùi Long Giang  1989  Đại Học Kinh Tế  Ban Đấu thầu  4
 3  Phan Thị Loan  1989  Đại học Công nghệ SG  Nhân viên KD  3


IV. BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN

 STT  Họ và tên  Năm sinh  Trình độ chuyên môn  Chức vụ  Năm kinh nghiệm
 1  Nguyễn Thái Minh Thi  1979  Thạc sĩ Kỹ Thuật  T. Ban QLDA  12
 2  Nguyễn Đình Trinh  1979  Thạc sĩ Kỹ Thuật  QLDA  8


V. BAN QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG

 STT  Họ và tên  Năm sinh  Trình độ chuyên môn  Chức vụ  Năm kinh nghiệm
 1  Bùi Quang Bảo  1979  Thạc sĩ Kỹ Thuật  Trưởng ban  10
 2  Phan Ngọc Quỳnh  1983  Đại Học KH tự nhiên  Kỹ Sư Vât liệu  8


VI. PHÒNG TỔ CHỨC KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ

 STT  Họ và tên  Năm sinh  Trình độ chuyên môn  Chức vụ  Năm kinh nghiệm
 1  Phạm Bùi Long Giang  1980  Đại Học Kinh tế  T. Ban CLTC  6
 2  Nguyễn Thị Thanh Vân  1981  Đại Học Kinh Tế  T.P Khối Vật Tư  5


VII. PHÒNG DỊCH VỤ BẢO HÀNH – BẢO TRÌ

 STT  Họ và tên  Năm sinh  Trình độ chuyên môn  Chức vụ  Năm kinh nghiệm
 1  Phún Dung Hòa  1977  Đại Học Bách Khoa  Trưởng phòng  10
 2  Nguyễn Thị Trường San  1991  Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật VINATEX  Nhân Viên KT  5


VIII. BỘ PHẬN CÔNG TRÌNH

 STT  Họ và tên  Năm sinh  Trình độ chuyên môn  Chức vụ  Năm kinh nghiệm
 1  Phạm Hữu Trí  1975  Đại Học Bách Khoa  Đội trưởng bộ phận  7
 2  Mai Trường Vinh  1980  Đại Học sư phạm Kỹ Thuật  Bộ phận nước  5
 3  Trương Anh Kiệt  1981  Đại Học Thủy Lợi  Bộ phận nước  7