Tên | Số lượng | Quy cách | Xuất xứ |
A. PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN | |||
Xe tải | 1 | 2.5 | ISUZU |
Xe tải nhẹ | 1 | 1.25 | Porter – Hyundai |
B. MÁY MÓC | |||
MÁY KHOAN | 10 | 1000W | Bosch 2003/4 |
MÁY CẮT | 10 | 1500W | Hong Ky – 2002/4 |
MÁY CẮT | 10 | 750W | Đài Loan – 2003 |
MÁY HÀN | 3 | 300A | Hong Ky – 2000 |
MÁY KHOAN | 10 | 750W | Bosch – 2003/4 |
MÁY MÀI | 10 | 1000W | Đài loan 2003 |
C. THIÊT BỊ THI CÔNG | |||
MÁY BƠM NƯỚC | 4 | 1.5HP | Pentax |
ĐỘI THỦY LỰC | 6 | 1 TON | Đài loan 2003 |
Dụng cụ đo: voltage,amps | 10 | Nhật – 2000 | |
Bộ ròng rọc xích | 3 | 1T- 20m | |
Máy ren Răng | 2 | ||
Máy uốn ống | 2 | Đài loan | |
Mỏ lết răng | 20 | Đài loan | |
Dụng cụ thi công | 80 | Trang bị dụng cụ cá nhân cho tất cả công nhân | |
Dàn giáo | 40 | Việt Nam | |
Thang cở lớn | 5 | Việt Nam | |
Máy nén khí | 2 | Đài loan | |
Máy hút bụi | 2 | Đài loan | |
Máy hàn điện A.C | 5 | 300A | Nhật |
Máy hàn argon | 5 | 500A | Hàn quốc |
Máy hàn tự động (AC) | 2 | 300A | USA |
Máy phun Sơn | 1 | Nhật | |
Máy cắt bàn | 5 | 350mm | Đài loan |
Máy khoan bàn | 5 | 9-25mm | |
Tời kéo | 5 | Q= 15 Tons | |
Xe nâng tay | 3 | 5 Tons | |
Máy cắt ống để bàn | 5 | Dn<=160mm | |
Hộp sấp que hàn | 1 | Loại lớn Loại nhỏ | |
1. THIẾT BỊ ĐO ĐẠC | |||
Đo áp suất | 1 | P = 100kgf/cm | |
Đo bề dày đường hàn | `1 | WG-0 | |
Đo nhiệt độ | 1 | ||
Đo độ dày sơn | 1 | ||
Thước ngắm | 1 | ||
Đồng hồ so (cân chỉnh) | 2 | ||
Máy chấn thủy lực | 2 |