BƠM NHIỆT DÙNG CHO SẤY – HEAT PUMP DRYER |
||||||
Model |
MDMQ-05D | MDMQ-10D | MDMQ-15D | |||
Heating Capacity Công suất sưởi ấm | kW | 14 | 28 | 42 | ||
Btu/h | 47,700 | 95,500 | 143,000 | |||
Compressor – Máy nén | Type – loại | Rotary – Quay | Scoll – Cuộn | |||
Brand Nhãn hiệu |
Highly | Copeland | ||||
Refrigerant Chất làm lạnh |
R134A | |||||
Max. Hot Air Temp. Nhiệt độ tối cao | ℃ | 80 | ||||
Max. Pressure (High Pressure Side ) Áp lực tối đa ( Hướng áp lực cao ) |
MPA | 3.0 | ||||
Max. Circular Air Flow Tốc độ tuần hoàn không khí Tốc độ tuần hoàn không khí tối đa |
M³/h | 7500 | 15000 | 22500 | ||
Max. Hot Air Flow Lưu lượng không khí nóng |
kg/h | 1300 | 2500 | 3900 | ||
Temperature Control Accuracy Kiểm soát nhiệt độ chính xác |
℃ | ±1 | ||||
Moisture elimination volume Khối lượng vật liệu làm khô |
kg/h | 25 | 49 | 76 | ||
Power Supply – Nguồn điện | V/Ph/Hz | 380/3/50 | ||||
Rate Iput Công suất tiêu thụ |
kW | 5.1 | 10.2 | 15.3 | ||
Rated Current – Cường độ dòng điện |
A | 8 | 16 | 24 | ||
Sound Level –
Độ Cồn |
dB(a) | 62 | 62 | 62 | ||
Outer Case Material Chất liệu vỏ |
Material chất liệu |
GALVANIZED STELL PAINTED – THÉP MÀU SƠN TĨNH ĐIỆN | ||||
Product Size – Kích thước sản phẩm |
mm | 1575x1080x1530 | 2180x1100x1645 | 2215x1305x1765 | ||
Net Weight –
Khối lượng tịnh |
Kg | 280 | 470 | 600 |
38 đánh giá cho Bơm nhiệt dùng cho sấy khô MDMQ-10D
Chưa có đánh giá nào.