THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | ||||||||||
U130 | U140 | U160 | U180 | U200 | U220 | U240 | U280 | U330 | U450 | U550 |
GIÁ (Đơn vị tính: VNĐ) | ||||||||||
4.278.000 | 5.285.000 | 6.705.000 | 8.345.000 | 9.242.000 | 11.020.000 | 11.969.000 | 13.029.000 | 14.391.000 | 25.841.000 | 31.785.000 |
DUNG TÍCH | ||||||||||
130 lít | 140 lít | 160 lít | 180 lít | 200 lít | 220 lít | 240 lít | 280 lít | 330 lít | 450 lít | 550 lít |
LOẠI ỐNG THU NHIỆT: Sử dụng công nghệ “Ống thủy tinh đôi”. Mỗi ống bao gồm 2 lớp ống làm từ thủy tinh Borossilicate chịu lực được hút chân không, hiệu suất hấp thụ trên 98% – Siêu bền – chịu lực va đập cao – sản phẩm đạt tiêu chuẩn xuất khẩu cho thị trường Châu Âu | ||||||||||
KÍCH THƯỚC ỐNG THU: Ø58mm x 1.800mm | ||||||||||
LÕI BỒN BẢO ÔN: Inox SUS304-2B dày 0.5mm | ||||||||||
VỎ BỒN BẢO ÔN: Inox SUS430 dày 0.5mm | ||||||||||
CHÂN MÁY: Inox 430 dày 1.0mm | ||||||||||
LỚP CÁCH NHIỆT: Polyurethane dày 50mm | ||||||||||
LỖ GẮN HỖ TRỢ ĐIỆN: Đường kính lỗ 47mm | ||||||||||
DIỆN TÍCH ĐẶT MÁY (DxRxC) cm | ||||||||||
2.0 x 1.0 x 1.3 | 2.0 x 1.1 x 1.3 | 2.0 x 1.2 x 1.3 | 2.0 x 1.4 x 1.3 | 2.0 x 1.6 x 1.3 | 2.0 x 1.8 x 1.3 | 2.0 x 2.0 x 1.3 | 2.0 x 2.2 x 1.3 | 2.0 x 2.5 x 1.3 | 2.5 x 3.6 x 1.8 | 2.6 x 3.6 x 1.8 |
THỜI GIAN BẢO HÀNH | ||||||||||
5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG THỦY TINH CHÂN KHÔNG | ||||||||||
STT | MÔ TẢ | φ58 – 1800 | ||||||||
1 | Chiều dài (m) | 1.8 | ||||||||
2 | Chất liệu thủy tinh | Borosilicate | ||||||||
3 | Loại sơn | AL-N/AL | ||||||||
4 | Đường kính ống ngoài (mm) | φ 58 | ||||||||
5 | Độ dày ống ngoài (mm) | 1.6 | ||||||||
6 | Đường kính ống trong (mm) | φ 43 | ||||||||
7 | Độ dày ống trong (mm) | 1.6 | ||||||||
8 | Hệ số hấp thụ | ≥0.95 | ||||||||
9 | Độ bức xạ | ≤0.080 | ||||||||
10 | Tốc độ truyền tải năng lượng mặt trời | 95% | ||||||||
11 | Độ chân không (Pa) | ≤5.0×10-4 | ||||||||
12 | Nhiệt độ tối đa (° C) | 300 | ||||||||
13 | Tỷ lệ mất nhiệt trung bình (W/m 2.°C) | ≤0.50 | ||||||||
14 | Áp suất ống (MPa) | 1.0 | ||||||||
15 | Tham số trì trệ (m2,°C/kW) | 248 | ||||||||
16 | Hệ số giãn nở nhiệt (K -1 ) | 3.3 × 10-6 | ||||||||
17 | Hệ sô tiếp xúc với mặt trời (MJ/m2 ) | ≤4.6 |
Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.
29 đánh giá cho Máy nước nóng năng lượng mặt trời dạng ống thủy tinh AUSOLAR Classic 04T 300L
Chưa có đánh giá nào.